Công nghệ lõi là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tiềm năng của dự án crypto, bao gồm cả Layer 1, Layer 2 và các dApp. Hay cùng Woalith tìm hiểu chi tiết về công nghệ lõi trong bài viết dưới đây!
1. Công nghệ lõi là gì?
Blockchain tuy đang phát triển mạnh mẽ nhưng vẫn còn sơ khai, với nhiều khía cạnh cần hoàn thiện theo thời gian. khi ra mắt, một dự án Blockchain thường đứng giữa các lựa chọn sau:
- Xây dựng blockchain nền tảng (Layer 1)
- Xây dựng dự án để tăng khả năng mở rộng (Scalability), thường được gọi là Layer 2, hoạt động dựa trên nền tảng của một blockchain Layer 1.
- Xây dựng ứng dụng phi tập trung (dApp) trên blockchain, như sàn giao dịch phi tập trung (DEX), dự án game (GameFi), hoặc mã hóa tài sản thực (RWAs),…
các lựa chọn của một dự án blockchain: Layer nền tảng 2 & dApp
Woalith sẽ chia sẻ các yếu tố quan trọng khi đánh giá công nghệ lõi của blockchain Layer 1. Các nguyên tắc này cũng có thể áp dụng cho Layer 2 và dApps. Vì các dự án xây dựng trên một Layer 1 sẽ kế thừa cả điểm mạnh và hạn chế của nền tảng đó, nên việc lựa chọn một Layer 1 vững chắc là yếu tố then chốt để đảm bảo sự ổn định và phát triển lâu dài.
Về mặt công nghệ, một blockchain có hai thành phần cốt lõi là cơ chế đồng thuận (consensus mechanism) và cách thức ghi sổ cái (ledger model). Đây là nền tảng quyết định hiệu suất, độ bảo mật và khả năng mở rộng của mạng lưới.
- Cơ chế đồng thuận (consensus mechanism): Hiên nay, Proof of Stake (PoS) đang dần thay thế Proof of Work (PoW) nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí phần cứng. Ngoài ra còn có các cơ chế khác như Proof of History, Proof of Capacity,…. Tuy nhiên, PoS vẫn tồn tại rủi ro tập trung khi một node sở hữu lượng stake quá lớn(như lido chiếm hơn 30% stake Ethereum). Trong tương lai, công nghệ sẽ hướng đến cơ chế đồng thuận toàn diện hơn mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư sớm nhận diện được xu hướng.
2 cơ chế đồng thuận được sự dụng phổ biến: Proof Of Work (PoW) & Proof Of Stake (PoS)
- Cách thức ghi sổ cái (ledger model): có hai mô hình phổ biến: UTXO (sử dụng trong Bitcoin, Litecoin,…) giúp xác thực nhanh và dễ mở rộng, và Accounting (Ethereum, Solana,…) phù hợp cho smart contracts, Cardano kết hợp cả hai với mô hình eUTXO, tận dụng ưu điểm của mỗi mô hình để tối ưu hiệu suất và tính linh hoạt.
Để chọn dự án đầu tư dài hạn, cần đánh giá hai công nghệ cốt lõi là cơ chế đồng thuận và mô hinhfghi sổ cái, vì chúng cảnh hướng trực tiếp đến tính phi tập trung và bảo mật, hai giá trị cốt lõi của blockchain. Trong khi đó, khả năng mở rộng có thể giải quyết ở Layer 2.
2. Đánh giá công nghệ lõi trong đầu tư crypto
2.1. Tính phi tập trung (decentralized)
Đây là khía cạnh dễ bị hiểu lầm, nhiều người cho rằng loại bỏ trung gian nghĩa là loại bỏ chính phủ hay ngân hàng. Thực tế, blockchain ra đời để giải quyết vấn đề niềm tin, không nhằm chống lại tổ chức, mà ngăn chặn việc lạm dụng quyền lực vì lợi ích cá nhân.
Xã hội vẫn cần chính phụ và tổ chức để vận hành và phát triển, nhưng với blockchain, bầu cử trở nên minh bạch, công bằng và các quyết định phản ánh đúng tiếng nói của nhà đầu tư.
Tính phi tập trung trong blockchain thường được đánh giá qua số lượng node vận hành những điều này chưa đủ. Ngoài số lượng, sự phân tán và độc lập giữa các node mới là yếu tố quyết định để tránh sự thông đồng và đảm bảo tính phi tập trung thực sự.
Ví dụ: 2 pool đứng đầu của Bitcoin hiện đã chiếm hơn 50% hashing power, bên cạnh ví dụ về Lido ở phần trước.
2 pool đứng đầu của Bitcoin hiện đã chiếm hơn 50% hashing power – Nguồn: Blockchain.com
Nhà đầu tư có thể tham khảo hai chỉ số để đánh giá mức độ phi tập trung: hệ số Nakamoto (Nakamoto coefficient) và Minimum attack vector (MAV). Cả hai đều đo lường số lượng tối thiệu các node cần kiểm soát để gây ảnh hưởng đến hệ thống. Chỉ số càng cao, mức độ phi tập trung càng lớn.
Xa hơn, Đại học Edinburgh (Scotland) đang phát triển bộ chỉ số Edinburgh Decentralization Index (EDI) nhằm do lường mức độ phi tập trung của blockchain, khi hoàn thiện, EDI sẽ cung cấp một chuẩn đánh giá chung cho cộng đồng. nhà đầu tư có thể thao dõi và cập nhật.
2.2. Tính bảo mật (Security)
Tính bảo mật của blockchain thường bị hiểu sai khi chỉ gói gọn trong khả năng chống tấn công 51%. Thực tế, bảo mật là khái niệm rộng, liên quan đến nhiều yếu tố kỹ thuật và vận hành. Ngoài ra, việc nhầm lẫn giữa “Security” (bảo mật) và “an toàn” cũng dễ gây hiểu lầm, một blockchain có thể an toàn những chưa chắc bảo mật cao.
Tính bảo mật của một blockchain nên được xem xét cẩn trọng qua các yếu tố chính:
- Chất lượng mã nguồn: Cần đánh giá ngôn ngữ lập trình được sử dụng, ngôn ngữ tốt giúp hạn chế lỗi trong vận hành. Ngoài ra, mã nguồn nên được kiểm toán bởi các công ty audit uy tín để đảm bảo an toàn và tin cây.
- Đội ngũ phát triển và quản trị mã nguồn: Một đội ngũ lập trình viên giỏi, hoạt động tích cực sẽ giúp mã nguồn blockchain hoàn thiện, ổn địch và dễ bảo trì. Đây cũng là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượn cộng đồng (xem mục 2.4).
- Cơ chế đồng thuận: Đóng vai trò đảm bảo tính toàn vẹn, bất biến và liên tục của dữ liệu (xem mục 2.1 công nghệ lõi).
- Mô hình kinh tế và cơ chế chia thưởng: Liên quan trực tiếp đến tokenomics, đảm bảo tính công bằng và tạo động lực để các bên tham gia hành xử đúng, giữa hệ thống ổn định và an toàn.
- Cơ chế quản lý hành vi: Giám sát và ràng buộc hành vi của người vận hành và người được ủy thác nhằm ngăn chặn gian lận, chiếm đoạt tài sản, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong hệ thống.
- Quyền riêng tư người dùng: Dù blockchain chỉ ẩn danh một phần (pseudonymous) và vẫn có nguy cơ lộ danh tính, người dùng phải luôn giữ toàn quyền với tàn sản, kể cả khi ủy thác cho bên thứ ba. Việc mất quyền kiểm soát vì tin vào operator là không thể chấp nhận được.
Ví dụ: Việc đóng băng địa chỉ vì liên quan đến hack nhằm bảo vệ người dùng tuy hữu ích nhưng lại xâm phạm quyền riêng tư. Ngoài ra, một số blockchain yêu cầu người ủy thác phải tin vào node operator, đi ngược với nguyên tắc trustless cốt lõi của công nghệ blockchain.
Tether thường xuyên đóng băng stablecoin USDT của hacker để bảo vệ người dùng
Nhà đầu tư dài hạn nên đánh giá dự án theo trình tự từ nền tảng (Layer 1) đến ứng dụng (Layer 2, dApp), ưu tiên xem xét công nghệ lõi theo thứ tự: tính phí tập trung, bảo mật, sau đó mới đến khả năng mở rông.
Leave a Reply