Data Availability (DA) là gì ? Top 3 dự án DA được cộng đồng quan tâm nhất

Gần đây, xu hướng Modular Blockchain ngày càng thu hút sự quan tâm của cộng đồng. Vậy DA là gì? vì sao lại quan trọng trong kiến trúc blockchain mới ? Cách nào để phân biệt các dự án DA? Tất cả sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.

1. Data Availability (DA) là gì ?

Để hiểu rõ hơn, hãy cùng khám phá cấu trúc các lớp (Layer) trong một blockchain. Ví dụ tiêu biểu là Ethereum, vốn được xây dựng với 4 lớp chính gồm: Execution, Settlement, Consensus và Data Availability. Trong mô hình truyền thống, cả 4 lớp này được gắp kết chặt chẽ và không thể tách rời được gọi là cấu trúc Monolithic. Còn với Modular cho phép tách rời từng lớp hay nâng cấp từng lớp vì nó là các phần tách rời nhau.

Mô tả một ngăn xếp mạng blockchain

DA hay còn gọi là Data Availability Layer, là “lớp khả dụng dữ liệu” là nới lưu trữ toàn bộ thông tin và dữ liệu được tạo ra trong quá trình vận hành blockchain. Trong quá trình hoạt động thì 3 lớp Execution, Settlement, Consensus đều cần có DA.

Hiện nay, các dự án chuyên về Data Availability thường được sử dụng phổ biến nhất bới Layer 2 Rollup, nhằm giảm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất. Nhưng DA cũng có thể cho các Layer 1, Layer 3 hay chuỗi Modular bất kỳ.

2. Top những dự án Data Availability được quan tâm nhất

2.1 Celestia

Celestia là một blockchain Modular Layer1 được xây dựng trên nền tảng Cosmos SDK. Dự án giới thiệu mô hình: lớp Execution tách biệt với lớp Settlement, Consensus và Data Availability. Nhờ thiết kế linh hoạt này, Celestia cho phép dự án tự do lưa chọn và tích hợp một hoặc nhiều lớp của nền tảng để xây dựng chuỗi hoặc dApp.

Modular Blockchain tách biệt lớp Execution với lớp Settlement, Consensus và Data Availability

Trên Celestia, các Light Node có thể tham gia xác minh dữ liệu và đồng thuận mà không cần tải toàn bộ dữ liệu của mỗi khối. Điều này giúp mạng lưới Celestia rất dễ mở rộng, càng nhiều Node thì mạng lưới hoạt động càng nhanh và bảo mật cao.

Celestia áp dụng phương pháp phân vùng dữ liệu khối thành nhiều “không gian tên” mỗi dự án sẽ được hoạt động trên một vùng và mỗi vùng đều có mã riêng. Do đó, mọi ứng dụng chỉ cần tải xuống dữ liệu liên quan đến mình mà không phải xử lý toàn bộ dữ liệu của các ứng dụng khác.

Mỗi phân vùng dữ liệu đều có một mã riêng để thuận tiện cho việc truy xuất dữ liệu

Celestia cung cấp các lớp Execution, Settlement, Consensus và DA cho các dự án Modular, trong đó lớp DA được sử dụng phổ biến nhất nhờ nhu cầu lớn từ thị trường Layer 2 đang phát triển nhanh, cùng lợi thế về tốc độ và chi phí thấp. Bên cạnh đó, Celestia triển khai lớp DA trên Mainnet sớm, giúp thu hút nhiều khách hàng sử dụng dịch vụ này.

Một số cái tên sử dụng dịch vụ của Celestia như Aevo, Initia, Mode Network, Eclipse, Manta Network,… Bên cạnh đó, các dự án RaaS (Rollup-as-a-Service) như AltLayer, Astria, Caldera, Conduit, Vistara cũng được kết nối với Celestia. Cùng một số Framework hỗ trợ như Arbitrum Orbit, OP Stack, Dymension, Polygon CDK, Rollkit, Sovereign SDK.

Dự án đã huy động thành công 56.5 triệu USD từ các quỹ đầu tư lớn như Binance Labs, Bain Capital Crypto, Polychain Capital, Jump Crypto, Coinbase Ventures, Blockchain Capital,…

Token của Celestia là TIA, đã niêm yết trên các sàn Binance, Coinbase, OKX, Bybit, Kucoin,…

2.2 Avail

Ban đầu, Avail được xây dựng như một nhánh Data Availability (DA) của Polygon, nhưng sau lại tách ra và phát triển Avail thành một dự án riêng biệt. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi phần lớn đội ngũ phát triển Avail đều xuất thân từ Polygon.

Avail áp dụng công nghệ tương tự Celestia khi tạo điều kiện thuận lợi cho các Light Node xác thực dữ liệu mà không cần tải toàn bộ dữ liệu của khối. Quá trình này giúp tăng tốc độ mạng lưới và có nhiều Node tham gia vào mạng lưới.

Các sản phẩm chính mà Avail phát triển gồm có:

  • Avail DA
  • Avail Nexus
  • Avail Fusion

3 sản phẩm chính của Avail

Avail DA sẽ là sản phẩm được Launch đầu tiên, Mới đây, dự án đã huy động thành công 27 triệu USD trong vòng Seed, chứng tỏ tiềm lực và hướng phát triển mạnh mẽ và được nhiều quỹ đầu tư uy tín như: Founders Fund, DragonFly Capital, SevenX Ventures,…

Lớp DA của Avail hỗ trợ đa dạng môi trường thực thi như EVM và WASM. Ngoài ra, Avail DA cũng được liên kết để trở thành lớp DA của một số Appchains trên StarkNet.

2.3 EigenLayer

EigenLayer là dự án tiên phong đưa khái niệm Restaking vào thị trường Crypto, cung cấp dịch vụ cho thuê AVS với độ bảo mật cao nhờ tận dụng ETH và tài sản phái sinh của ETH.

EigenLayer – Dự án đầu tiên giới thiệu khái niệm Restaking đến thị trường Crypto

Nhận biết nhu cầu rất lớn từ thị trường DA nên EigenLayer đã phát triển riêng một lớp DA mang tên EigenDA. Sản phẩm này được thị trường đánh giá cao nhờ sức hút đến từ EigenLayer, một dự án đang thu hút sự quan tâm mạnh mẽ với TVL khoảng 9 tỷ USD.

EigenLayer đã huy động gần 165 triệu USD từ các quỹ lớn như Blockchain Capital, Polychain Capital, Coinbase Ventures,… Đáng chú ý, trong vòng gọi vốn gần đây nhất, quỹ A16z đã rót tới 100 triệu USD vào dự án.

Một số dự án đang sử dụng EigenDA bao gồm Mantle, Celo,… Đồng thời, EigenDA cũng được liên kết với Arbitrum Orbit, AltLayer,…

3. So sánh những điểm nổi bật và điểm hạn chế

Từ bảng so sánh trên, có thể thấy rằng mỗi dự án DA đều sở hữu những điểm mạnh và hạn chế riêng. Tùy vào nhu cầu của mỗi dự án mà có sự lựa chọn khác nhau. Tuy nhiên, Celestia hiện đang nổi bật hơn và hữu dụng nhất do tính mở rộng và ra mắt token rất sớm so với phần còn lại.

4. Tổng kết

Sự bùng nổ của Layer 2 trong giai đoạn hiện tại đã kéo theo nhu cầu rất lớn về hạ tầng lưu trữ dữ liệu ụ thể là lớp Data Availability (DA). Các dự án cũng tranh nhau đánh chiếm vùng đất màu mỡ này.

Celestia, Avail và EigenDA là 3 dự án cung cấp dịch vụ DA tốt nhất. Đây đều là những dự án được nhiều hệ sinh thái Layer 2 tin tưởng lựa chọn nhờ khả năng mở rộng. Mỗi cái tên kể trên đều có ưu và nhược điểm riêng, cùng với chiến lược phát triển khác biệt, để đáp ứng nhu cầu rất lớn về lớp DA cho những Layer 2 đang phát triển rất nhanh.

One comment
Modular Blockchain là gì? Blockchain thế hệ tiếp theo - Woalith

[…] Data availability (độ khả dụng của dữ liệu): Đây là quá trình đảm bảo rằng thông tin trên blockchain luôn có thể được truy cập một cách dễ dàng. Người tạo khối (block producers) phải xuất bản thông tin giao dịch cho tất cả các node lưu trữ, giúp mọi thành viên trong mạng đều có thể tiếp cận và xác minh thông tin. Nhờ đó, duy trì tính đúng đắn của các chức năng trên blockchain, vì hầu hết các chức năng đều phụ thuộc vào độ khả dụng của dữ liệu. […]

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *